Từ "thanh tân" trong tiếng Việt có nghĩa là "mới mẻ" và "tươi tắn". Đây là một từ thường được dùng để miêu tả sự trẻ trung, sức sống hoặc sự mới lạ trong một cái gì đó.
Định nghĩa:
Thanh tân: Từ này thường chỉ những điều gì đó mới, chưa bị cũ kỹ, có sức sống, tươi mới, không lẫn với những điều đã cũ hay đã qua thời gian.
Ví dụ sử dụng:
"Cô gái ấy thật thanh tân, với nụ cười rạng rỡ và ánh mắt sáng ngời."
(Cô gái ấy có vẻ trẻ trung, tươi tắn và đầy sức sống.)
"Mùa xuân đến, cây cối trở nên thanh tân, xanh tươi và đầy sức sống."
(Mùa xuân mang đến sự mới mẻ, tươi tốt cho cây cối.)
Miêu tả ý tưởng, sáng kiến:
"Dự án này rất thanh tân, mang lại nhiều giải pháp mới cho vấn đề cũ."
(Dự án này có nhiều ý tưởng mới mẻ và sáng tạo.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Thanh khiết: Cũng có nghĩa là trong sáng, thuần khiết, gần giống với "thanh tân" nhưng thường chỉ về tâm hồn hay tinh thần.
Tân tiến: Mang ý nghĩa về sự phát triển, đổi mới, thường nói về công nghệ hoặc phương pháp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tươi mới: Cũng chỉ sự mới lạ, sức sống như "thanh tân".
Trẻ trung: Nhấn mạnh về độ tuổi hoặc phong thái trẻ, gần gũi với ý nghĩa của "thanh tân".
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
"Thanh tân" có thể được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, du lịch, thời trang để chỉ những sản phẩm hoặc trải nghiệm mới mẻ, đầy sức sống.